- Từ điển Hàn - Việt
취택
취택 [取擇] {choice } sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
{selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
{choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
{select } được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
취향
취향 [趣向] [기호] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ... -
측
-측 [側] { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần... -
측도
{ gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy... -
측량
측량 [測量]1(길이 등의) { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), (토지의) {... -
측산
측산 [測算] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt,... -
측선
{ a siding } đường tàu tránh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, (운동 경기의) { a sideline } cho ra ngoài, cho ra... -
측심
{ fathom } sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò, (từ... -
측심연
{ a plummet } quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng... -
측열기
측열기 [測熱器] { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng -
측우기
{ a pluviometer } cái đo mưa, { a udometer } cái đo mưa, { an ombrometer } cái đo mưa -
측음기
측음기 [測音器] { a sonometer } (vật lý) cái đo âm, { a phonometer } (vật lý) cái đo âm lượng -
측정
측정 [測定] { measurement } sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...), survey(토지의) sự nhìn... -
측지
{ a geodetic survey } (tech) sự thăm dò trắc địa, ▷ 측지학 { geodesy } khoa đo đạc -
측후
{ meteorology } khí tượng học -
츱츱하다
츱츱하다 [염치가 없다] { shameless } không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, { dirty } bẩn thỉu, dơ... -
층
-ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,... -
층계
{ a staircase } cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang, { a stairway } cầu thang -
층계송
층계송 [層階頌] 『가톨릭』 { gradual } dần dần, từ từ, từng bước một -
층대
{ a stairway } cầu thang, { a terrace } nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà,... -
층도리
층도리 [層-] 『建』 { a girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.