- Từ điển Hàn - Việt
치세
치세 [治世] (제왕의) {a reign } triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị (vua...), ngự trị bao trùm
[통치] {a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
{a regime } chế độ, chính thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
치솟다
{ soar } (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng, zoom(비행기가) tiếng kêu vù vu... -
치술
{ medicine } y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập lưng... -
치신
{ an act } hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa... -
치신사납다
치신사납다 { shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ, { ignoble } đê tiện, ti tiện, ô nhục, nhục nhã, (từ... -
치신없다
치신없다 { undignified } không xứng đáng, không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng, { ungentlemanly... -
치아
치아 [齒牙] { teeth } răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt,... -
치안
{ security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều)... -
치약
치약 [齒藥] { toothpaste } thuốc đánh răng, kem đánh răng, (집합적) { dentifrice } bột đánh răng, xà phòng đánh răng -
치어
치어 [稚魚] { a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, { a fingerling } vật nhỏ, (động vật... -
치역
치역 [値域] 『數』 { the range } dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay... -
치열
orthodontics(단수 취급) (y học) thuật chỉnh răng, { orthodontia } (y học) thuật chỉnh răng, ▷ 치열 교정술 { orthodontics } (y... -
치오르다
{ go up } lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên -
치옹
치옹 [齒癰] 『韓醫』 { a gumboil } (y) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng -
치와와
치와와 [멕시코 원산의 작은 개] { a chihuahua } chó nhỏ có lông mượt -
치외법권
치외 법권 [治外法權] 『法』 { extraterritoriality } (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao, (외교관의) { diplomatic immunity } quyền... -
치우
치우 [癡愚] [못생기고 어리석음] { imbecility } tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ... -
치유
치유 [治癒] { healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương, đang lành lại, đang lên da non (vết thương), { cure } cách chữa... -
치은
{ gingivitis } (y học) viêm lợi -
치인
치인 [癡人] [어리석고 못난 사람] { a simpleton } anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh, { an idiot } thằng ngốc, { a dunce } người tối... -
치자
치자 [治者] { the ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, {...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.