- Từ điển Hàn - Việt
친밀
친밀 [親密] {intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
{familiarity } sự thân mật, sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề), sự đối xử bình dân (với kẻ dưới), sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi, sự vuốt ve, sự âu yếm, sự ăn nằm với (ai), contempt
{friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây,cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân,ddôn)
{familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với, bạn thân, người thân cận, người quen thuộc, người hầu (trong nhà giáo hoàng)
{close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
(口) {chummy } gần gụi, thân mật, thân thiết
{thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào
- ㆍ 친밀히 {intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc
{closely } gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
친선
친선 [親善] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { amity } tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện,... -
친애
친애 [親愛] { affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng... -
친우
{ a buddy } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân -
친전
친전 [親展] { personal } cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân... -
친족
친족 [親族] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con... -
친지
친지 [親知] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen... -
친척
친척 [親戚] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con... -
친친하다
{ clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh) -
친칠라
친칠라 『動』 { a chinchilla } (động vật học) sóc sinsin (ở nam,mỹ), bộ da lông sóc sinsin -
친필
{ an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),... -
친화
친화 [親和] [우호] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, 『化』 { an affinity } mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc... -
친히
친히 [親-]1 [친하게] { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, 2 [몸소] { personally } đích thân, với tư cách... -
칠
[바르기] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, varnishing(니스의) sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự... -
칠각형
칠각형 [七角形] { a heptagon } (toán học) hình bảy cạnh -
칠떡거리다
칠떡거리다 (길어서) { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo,... -
칠렁거리다
{ overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou],... -
칠령팔락
칠령팔락 [七零八落] { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự... -
칠면조
칠면조 [七面鳥]1 『鳥』 { a turkey } (động vật học) gà tây -
칠성장어
{ a lampern } cá mút đá (ở sông châu Âu) -
칠십
칠십 [七十] { seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ));...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.