- Từ điển Hàn - Việt
칭사
칭사 [稱辭] {a compliment } lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, câu lời khen, lời chúc lễ Nô,en, lời chúc mừng năm mới..., đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng, tặng quà lại, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu
{laudation } sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
{a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
칭얼거리다
칭얼거리다 { fret } phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự... -
칭얼칭얼
칭얼칭얼 { fretfully } bực bội, cáu kỉnh, { peevishly } hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi, { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai... -
칭탁
칭탁 [稱託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do, { a pretense } sự... -
칭탄
칭탄 [稱歎] { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự... -
칭호
칭호 [稱號] [작위·관직명 등] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim... -
카
카 [맛·냄새 등이 맵거나 독할 때 내는 소리] phew! chào ôi, gớm, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành... -
카나리아
카나리아 『鳥』 { a canary } chim bạch yến ((cũng) canary bird), rượu vang canari ((cũng) canary wine) -
카나페
카나페 『요리』 (프) { a canape } bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc -
카네이션
카네이션 『植』 { a carnation } (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, hồng nhạt -
카논
카논 『樂』 { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)... -
카농포
카농포 [-砲] { a cannon } súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng... -
카니발
카니발 { a carnival } ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm... -
카덴차
카덴차 『樂』 { a cadenza } đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô, { cadence } nhịp, phách,... -
카드
카드1(일반적인) { a card } các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc... -
카드리유
카드리유 [프랑스 사교 댄스의 하나] { a quadrille } điệu cađri, điệu vũ bốn cặp, nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn... -
카랑카랑하다
{ shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn... -
카레
카레 { curry } bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập,... -
카르보닐
카르보닐 『化』 { carbonyl } (hoá học) cacbonila -
카르스트
카르스트 『地』 { karst } vùng đá vôi, ㆍ 카르스트 지형의 { karstic } thuộc vùng đá vôi -
카리부
카리부 『動』 { a caribou } như cariboo, như cariboo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.