- Từ điển Hàn - Việt
코드
코드1 [줄] {a cord } dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3), buộc bằng dây thừng nhỏ
{a flex } (điện học) dây mềm, làm cong, uốn cong, cong lại; gập lại (cánh tay)
2 [암호] {a code } bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
- ㆍ 오산 검출(誤算檢出) 코드 『컴퓨터』 an error-detecting code (Tech) mã phát hiện sai lầm
3 『樂』 {a chord } (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, đánh đúng vào tình cảm của ai, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc, (âm nhạc) hợp âm, (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
▷ 코드화 『컴퓨터』 {coding } (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
코디네이터
코디네이터 { a coordinator } (tech) điều hợp viên -
코란
코란 『宗』 { the koran } kinh co,ran (đạo hồi), ㆍ 코란의 { koranic } (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran -
코러스
코러스 『樂』 { a chorus } hợp xướng, đồng ca, cùng nói -
코르덴
코르덴 { corduroy } nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy) -
코르셋
코르셋 { a corset } coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà) -
코맹맹이
{ a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc... -
코뮌
코뮌 { a commune } xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn... -
코뮤니스트
코뮤니스트 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản -
코미디
코미디 { a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính... -
코미디언
코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui -
코믹하다
{ humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói... -
코발트
▷ 코발트색 { cobalt } (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm) -
코브라
코브라 『動』 { a cobra } (động vật học) rắn mang bành -
코세다
{ stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được, { headstrong } bướng... -
코스
코스1 (경주·여행 등의) { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa... -
코스터
코스터 [양주잔 등의 받침 접시] { a coaster } tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa... -
코스튬
코스튬 { a costume } quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở... -
코스트
코스트 { cost } giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả,... -
코요테
코요테 { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại -
코일
코일 『電』 { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.