- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
코키유
{ a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số... -
코킹
코킹 ca(u)lking -
코트
코트1 [외투] { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, [양복의 윗도리] { a coat... -
코튼
코튼 { cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai;... -
코티드렌즈
코티드 렌즈 { a coated lens } (tech) thấu kính tráng -
코팅
코팅 (천·렌즈 등의) (a) coating lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng -
코프라
코프라 { copra } cùi dừa khô -
코피
『病』 { epistaxis } số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam -
콘덴서
콘덴서 『電』 { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a capacitor } (tech) bộ điện dung, cái tụ điện -
콘도르
콘도르 『鳥』 { a condor } (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam,mỹ) -
콘돔
콘돔 { a condom } bao dương vật (chống thụ thai), (美口) { a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su,... -
콘사이스
콘사이스 concise(▶ 이 단어를 종종 「소형 사전」의 의미로 사용하고 있지만 영어 어의에는 그런 뜻이 없음) ngắn... -
콘서트
콘서트 { a concert } sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp, ▷ 콘서트마스터... -
콘센서스
콘센서스 { a consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên ứng -
콘스타치
콘스타치 { cornstarch } bột ngô, (英) { cornflour } bột ngô -
콘스탄탄
콘스탄탄 『電·機』 { constantan } (tech) hợp kim kền,đồng, côngtantan -
콘체른
{ a combine } (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá... -
콘크리트
콘크리트 { concrete } cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối;... -
콘클라베
콘클라베 [교황을 선출하는 비밀 집회] { a conclave } hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi... -
콘택트렌즈
콘택트 렌즈 { a contact lens } kính áp giác mạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.