Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(12833 từ)

  • 걸걸하다 (목소리가) { guttural } (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu,...
  • [탐내는 사람] { a glutton } người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham...
  • { apart } về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không...
  • 걸러뛰다 { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng...
  • { gait } dáng đi, { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước,...
  • 걸쭉하다 (액체가) { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp,...
  • -la> nhạc la
  • 검댕 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 검류의 [檢流儀] (조류의) { a current indicator } (tech) bộ chỉ báo dòng
  • 검문 [檢問] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân...
  • 검사관 [檢査官] { an inspector } người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát, { an examiner...
  • { a manometer } cái đo áp, áp kế
  • 검은딱새 『鳥』 { a stonechat } cách viết khác : stonechatter
  • { authorization } sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép
  • 검찰 [檢察] { prosecution } sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...);...
  • 검측측하다 (빛깔이) { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen,...
  • { inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), { check } (từ...
  • 겁 [怯] [공포] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại,...
  • 겅중거리다 { stride } bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự...
  • (과실·옥수수 등의) { a husk } cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top