- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
A/P
Accounts Payable - also AP, a/cs pay., A.P. and A/cs Pay Anterior/posterior Airplane - also A Auto Pilot - also AP Active/Passive Absent Parent - also... -
A/P&Lat
Anterior/posterior and lateral -
A/PC
Auto PC Auto Personal Computer -
A/PR8
A/Puerto Rico/8/34 -
A/R
Accounts Receivable - also AR, a/cs rec., A.R. and A/cs Rec All risks - also a.r. and AR As Required - also AR and ASREQ Anoxia-reoxygenation - also A-R... -
A/ROSE
Apple Realtime Operating System Environment -
A/S
After Sight - also AS Air to Surface - also ATS Ascent Stage - also AS Account Sales - also A.S. Antisubmarine - also as Airspeed - also AS and A Air supply... -
A/S/L
Age/Sex/Location - also ASL Age/Sex/Location - also ASL Age,sex and lonely Age, Sex, Location - also ASL Age, Sex and Location -
A/S/L/P
Age/Sex/Location/Picture -
A/SA
Arid/semi-arid -
A/SEC
Amperes Per Second -
A/SKID
Anti Skid Anti-Skid -
A/T
ACTION TIME - also AT Air Test Amplitude/turn Assembly and test - also A&T Automatic Transmission/Transaxle -
A/TDA
AA for Tracking and Data Acquisition - also AA/TDA -
A/THR
Auto Thrust - also AT -
A/TT
Analog Tie Trunk -
A/UX
Apple UniX - also AUX Apple\'s UNIX -
A/V
Audio/Video - also AV Arterial/venous Audio/Visual - also AV Ampere/volt Alanine/valine Area-volume ratios Animal/vegetable Air Vehicle - also AV -
A/W/E
Aircraft/Weapons/Electronics -
A/WPR
Air/Water Pollution Report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.