- Từ điển Viết tắt
A.a.
Xem thêm các từ khác
-
A.a.r.
Against all risks - also aar -
A.c.
Année courante -
A.c.n.
All Concerned Notified - also ACN -
A.c.v.
Actual cash value - also ACV -
A.d.
After date - also A/D and ad Anno Domini - also AD -
A.f.b.
Air freight bill -
A.i.
Active ingredient - also aI Anno inventionis in the year of the discovery -
A.k.a
ALSO KNOWN AS - also AKA, A/K/A and a.k.a. -
A.k.a.
Also Known As - also AKA, a.k.a and A/K/A -
A.l.
Allotment Letter -
A.m.
Ante Meridiem - also AM -
A.m.t.
Air mail transfer -
A.s.a.p.
As Soon As Possible - also ASAP and SAP -
A.w.b.
Air waybill - also AWB -
A/A
Air to Air - also AA and ATA Airborne Antenna - also AA Arterial/alveolar Avenue of Approach - also AA Air/Air Air-to-Air - also AA and A-A Alerting Authority... -
A/B
Aktiebolaget - also Aktb Air bus Alveolar/bronchiolar Acid-base ratio -
A/C
Air Conditioning - also ac, Air Cond and A.C. Account current - also AC and a.c. Aircraft - also ACFT, Air, AC, A, Aircrft and Aircr Account - also ACCT,... -
A/CA
Aircraft Attrition -
A/D
Analog-to-Digital - also AD After Date - also a.d. and ad Analog to Digital Converter - also ADC Analog/Digital - also A-D Aerodrome - also AD Analog to... -
A/DACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also ADACG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.