- Từ điển Viết tắt
AAAE
Xem thêm các từ khác
-
AAAG
Attendance Area Advisory Group -
AAAGP
Australian Association of Academic General Practice - also A3GP -
AAAH
Airbus Approved Abbreviation Handbook Authentication,Authorization and Access controls Screaming -
AAAHC
Ambulatory Health Care -
AAAI
American Association for Artificial Intelligence American Association for Artifical Intelligence Associate of the Institute of Administrative Accountants -
AAALAC
American Association for Accreditation of Laboratory Animal Care -
AAAM
Advanced Air-to-Air Missile Advanced Air to Air Missile Alumni Association Of Applied Mathematics -
AAANZ
Accounting Association of Australia and New Zealand -
AAAOB
Anti-Aircraft Artillery Order of Battle -
AAAP
Accelerated access authorization program Asian-Australasian Association of Animal Production American Academy of Addiction Psychiatry American Association... -
AAAR
Aortic aneurysm repair - also AAA -
AAASA
Association for the Advancement of Agricultural Sciences in Africa -
AAASP
Association for the Advancement of Applied Sports Psychology -
AAASPS
American Antiplatelet Stroke Prevention Study African-American antiplatelet stroke Prevention Study -
AAAST
African Association for the Advancement of Science and Technology -
AAAT
American Association for the Advancement of Technology AAA TRAILER SALES, INC. -
AAAV
Advanced Amphibious Assault Vehicle Adeno-associated virus - also AAV, ADV and A-AV Advanced Assault Amphibious Vehicle - also AAV Advanced Airborne Command... -
AAAVC
Advanced Amphibious Assault Vehicle - Command -
AAAWD
Association of African American Web Developers -
AAAX
Shell Oil Products US AAA Warehouse Corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.