- Từ điển Viết tắt
AABL
Xem thêm các từ khác
-
AABNCP
Advanced Airborne Command Post - also AACP, AAAV and AABCP Advanced Airborne National Command Post -
AABP
American Association of Bovine Practitioners -
AABR
Automated auditory brainstem responses Automated Auditory Brainstem Response - also A-ABR -
AABS
Applied Behavioral Science Autoantibodies - also AAs, A-Ab, AAB, AutoAb, Abs, AB, autoAbs, AA and ATA Automated Alternate Billing Service Autoimmunity-associated... -
AABT
Association for the Advancement of Behavior Therapy -
AABVF
ABERDEEN INTERNATIONAL INC. -
AABW
Antarctic Bottom Water - also ABW -
AABWS
Amphibious Assault Bulk Water System -
AAC
Alaskan Air Command Acquisition Advice Code ALLIANCE Advanced Audio Coding - also AAG Activity Address Code Aeronautics Advisory Council Acceptable Ambient... -
AAC&U
Association of American Colleges and Universities - also AACU -
AAC-LC
Advanced Audio Coding - Low Complexity - also AACLC -
AAC-LTP
Advanced Audio Coding - Long Term Production - also AACLTP -
AACA
Afghan Assistance Coordination Authority Ambient atmosphere conditions and aging Army Airlift Clearance Authority Association of Clinical Anatomists -
AACAP
American Academy of Child and Adolescent Psychiatry -
AACATK
Assembly Area Counter Attacking Force -
AACB
Aeronautics and Astronautics Coordinating Board Association of Clinical Biochemists - also ACB ALLIANCE ATLANTIS COMMUNICATIONS, INC. Associate of the... -
AACBS
Association to Advance Collegiate Business Schools -
AACC
American Association for Clinical Chemistry American Association for Contamination Control Air Approach Control Center Allied Tactical Air Force Airspace... -
AACCCM
Anglo-American Cataloguing Committee for Cartographic Materials -
AACCF
ALPHA COMMUNICATIONS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.