- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
AACRAO
American Association of Collegiate Registrars and Admissions Officers American Association Of College Registrars And Admissions Officers -
AACS
Airways and Air Communications Service Advanced Access Content System Automated Airspace Computer System Attitude and Articulation Control Subsystem Airborne... -
AACSB
American Assembly of Collegiate Schools of Business Association To Advance Collegiate Schools Of Business -
AACSC
Army Automation and Communications Steering Committee -
AACT
Amino acid consumption test Alpha 1-antichymotrypsin - also A1ACT Air-to-Air Combat Test Amino acid-coded mass tagging -
AACTE
American Association of Colleges for Teacher Education -
AACTG
Adult AIDS Clinical Trial Group Adult AIDS Clinical Trials Group -
AACTS
Association Of All Canadian Teacher Stays Automatic Anechoic Chamber Test System -
AACU
American Association of Clinical Urologists, Inc. Advanced Avionics Crypto Unit -
AACUL
American Association of Credit Union Leagues -
AACV
Australian Association of Cattle Veterinarians -
AACVD
Aerosol-assisted chemical vapor deposition -
AACX
Alaska Division of Agriculture -
AACZ
ACTION INDUSTRIES, INC. -
AAD
American Academy of Dermatology - also ADD Army Automation Directorate Australian Antarctic Division Amino acid decarboxylase - also AADC Army Air Defense... -
AAD-BFDC
Army Air Defense Brigade Fire Direction Center -
AADA
Abbreviated Antibiotic Drug Application Acute aortic dissection type A Association for Adult Development and Aging -
AADARS
Afloat Automated Data Acquisition and Retrieval System -
AADAS
Army Air Defense Artillery System -
AADB
Army Air Defense Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.