- Từ điển Viết tắt
AAGI
Xem thêm các từ khác
-
AAGIY
ANGLO AMERICAN GOLD INVESTMENT CO., LTD -
AAGL
American Association of Gynecologic Laparoscopists Association of Gynecologic Laparoscopists\' Association of Gynecologic Laparoscopist -
AAGO
American Academy of Gnathologic Orthopedics -
AAGP
Aerobic attached growth process Alpha 1-acid glycoprotein American Academy of General Physicians American Association for Geriatric Psychiatry Australian... -
AAGR
Average annual growth rate Annual Average Growth Rate -
AAGS
American Association for Geodetic Surveying Autoradiographic grains Army Air-Ground System Alberta Association of General Surgeons Army Air Ground System -
AAGT
Association for the Advancement of Gestalt Therapy -
AAGTP
Azidoanilido GTP -
AAH
Advanced Attack Helicopter Automatic Attitude Hold Acute alcoholic hepatitis Apical hypertrophy - also APH Adenomatous hyperplasias - also AHs and AH Aktion... -
AAHA
Awaiting Action Higher Authority American Animal Hospital Association American Animal Hospitals Association American Academy of Healthcare Attorneys American... -
AAHAM
American Association of Health Care Administrative Management -
AAHB
American Academy of Health Behavior -
AAHC
Alliance for Alternative Health Care Australian Animal Health Council American Association of Healthcare Consultants -
AAHCP
American Academy of Home Care Physicians -
AAHCPA
American Association of Hispanic CPAs -
AAHCPAD
American Academy of Health Care Providers in the Addictive Disorders -
AAHD
Australian Alternative Health Directory American Association of Hospital Dentists -
AAHE
American Association for Higher Education American Association for Health Education -
AAHFP
American Academy of Health and Fitness Professionals -
AAHH
Analyzer alarm high-high
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.