- Từ điển Viết tắt
AANB
Xem thêm các từ khác
-
AANC
Aging Aircraft Nondestructive Center -
AANCF
ALLIANCE and LEI PLC. -
AANE
American Association of Nurse Executives -
AANIY
ANAM SEMICONDUCTOR, INC. -
AANMC
American Association of Naturopathic Medical Colleges -
AANN
American Association of Neuroscience Nurses Autoassociative neural network -
AANNT
American Association of Nephrology Nurses and Technicians -
AANOS
American Academy of Neurological and Orthopaedic Surgeons -
AANP
American Association of Naturopathic Physicians American Academy of Nurse Practitioners American Association of Neuropathologists -
AANS
Association of Neurological Surgeons American Association of Neurological Surgeons -
AANT
Acid neurotransmitters -
AANWR
Alaskan Arctic National Wildlife Refuge -
AAN MA
Allergy and Asthma Network Mothers of Asthmatics -
AAO
Amino acid oxidase American Academy of Ophthalmology - also AAOO Anglo-Australian Observatory Authorized Acquisition Objective American Academy of Optometry... -
AAO-HNS
American Academy of Otolaryngology - Head and Neck Surgercy Academy of Otolaryngology-Head and Neck Surgery American Academy of Otolaryngology-Head and... -
AAO3
Arabidopsis aldehyde oxidase 3 -
AAOB
American Association of Oral Biologists -
AAOC
Antiaircraft Operations Center AMERICAN ASIATIC OIL CORP. Army Air Operations Center Anti-Aircraft Operations Center -
AAOD
Army Aviation Operating Detachment Atlanto-odontoid distance -
AAODL
Atmospheric Aerosols and Optics Data Library
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.