- Từ điển Viết tắt
AAPCI
Xem thêm các từ khác
-
AAPCO
American Association of Pesticide Control Officials Association for American Pesticide Control Officials American Association of Pest Control Officials -
AAPCY
ACCOR ASIA PACIFIC -
AAPCs
Artificial antigen-presenting cells Artificial APCs -
AAPD
American Association of People with Disabilities American Academy of Pediatric Dentistry Asian Academy of Preventive Dentistry Academy of Pediatric Dentistry -
AAPDF
American Academy of Pediatric Dentistry Foundation -
AAPDI
Anisotropic atom point dipole -
AAPDP
African American Parents for Drug Prevention -
AAPEC
Australian Action on Pre-Eclampsia -
AAPERS
Army Acquisition Program Executive Review System -
AAPF
Anti-arteriosclerosis polysaccharide factor -
AAPFF
Austin Association of Professional Fire Fighters -
AAPG
American Association of Petroleum Geologists American Association of Petroleum Geologist -
AAPH
American Association for Partial Hospitalization Association for the Advancement of Private Health AMERICAN PETRO-HUNTER INC. Asian-Americans in Public... -
AAPHD
American Association of Public Health Dentistry American Association of Public Health Dentists -
AAPHP
American Association of Public Health Physicians -
AAPHR
American Association of Physicians for Human Rights -
AAPHV
American Association of Public Health Veterinarians -
AAPI
Adult-Adolescent Parenting Inventory American and Pacific Islander Association d\'Aide aux Personnes Incontinentes Administrative Application Programmer... -
AAPL
Asian Agricultural Products Ltd Aero Acoustic Propulsion Laboratory ALBION AREA PUBLIC LIBRARY Academy of Psychiatry and the Law ALANSON AREA PUBLIC LIBRARY... -
AAPLAN
Arrival and Assembly Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.