- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
AARFE
Advanced Airborne Radio Frequency Expendables -
AARG
Average Annual Rate of Growth -
AARGM
Advanced Anti-Radiation Guided Missile -
AARI
Arctic and Antarctic Research Institute Aegean Agricultural Research Institute Ayub Agricultural Research Institute -
AARIF
ASTRA AGRO LESTARI TBK -
AARIN
Aircraft In-Flight Refueling Data -
AARINENA
Association of Agricultural Research Institutions in the Near East and North Africa Association of Agricultural Research Institutions in Near East and... -
AARL
Asset Allocation Related Liability Army Aeromedical Research Laboratory -
AARLS
Arkansas Association of Registered Land Surveyors -
AARM
Advanced Anti-Radiation Missile -
AARN
Alberta Association of Registered Nurses Association for Australian Rural Nurses -
AARNET
Australian Academic and Research Network ASEAN-AVRDC Regional Network for Vegetable Research and Development Australian Academic Research Network -
AAROM
Active assisted range of motion Active assertive range of motion Active assistive range of motion -
AAROSLR
Associate Administrator for Regional Operations and State/Local Relations -
AARP
Appletalk Address Resolution Protocol American Association of Retired Perons American Association of Retired Persons Alternative Admission Research Project... -
AARQ
Application Association Request A-Associate Request -
AARR
Argonne Advanced Research Reactor Approval, Adjustment and Reject Response -
AARS
Advanced Airborne Radar System Advanced Aerial Radiac System Advanced Airborne Reconnaissance System Advanced Airborne Radiac Systems After Action Review... -
AARSE
African Association for the Remote Sensing of the Environment -
AART
Alveolar amplitude response technique Assessment and Recovery Team American Association for Respiratory Therapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.