- Từ điển Viết tắt
AASHO
Xem thêm các từ khác
-
AASHTO
American Association of State Highway and Transportation Officials - also ASHTD American Association of State and Highway Transportation Officials -
AASI
AME Assisted Special Issuance Asset Advisory Services Inc ADVANCED AERODYNAMICS and STRUCTURES, INC. -
AASIR
Advanced Atmospheric Sounding and Imaging Radiometer -
AASK
Adopt A Special Kid -
AASL
American Association for School Librarians Aerospace And Autonomous Systems Laboratory AMERICAN ASSOCIATION OF SCHOOL LIBRARIANS -
AASLB
American Association of State Licensure Boards -
AASLD
Association for the Study of Liver Diseases American Association for the Study of Liver Diseases -
AASLT
Air Assault -
AASM
Airac Adherence Stakeholder Meeting Academy of Sleep Medicine Advanced Air-to-Surface Missile -
AASN
Autonomic and sensory neuropathy -
AASO
Advanced Audio Server Override Agency Accounting Systems Office Army Aeronautical Service Office -
AASOC
Auditing and Assurance Standards Oversight Council -
AASP
ASCII Asynchronous Support Package American Association of Stratigraphic Palynologists Alliance Of Automotive Service Providers Army Automation Security... -
AASPEM
Air-to-Air System Performance Evaluation Model -
AASPR
Army Aviation System Program Review -
AASR
Advanced Airborne Surveillance Radar ASCENT ASSURANCE, INC. -
AASROC
Asian-African Sub-Regional Organizations Conference -
AASRP
African American Studies Research Program African American Studies And Research Program American Association of Small Ruminant Practitioners African American... -
AASS
Advanced Audio Server Set Anabolic androgenic steroids American Association for Social Security Automatic Agent Sampling System -
AASSH
Anglican Association of Secondary School Heads
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.