- Từ điển Viết tắt
AATI
Xem thêm các từ khác
-
AATK
Always At The Keyboard American Access Technologies, Inc. -
AATL
ANNAWAN-ALBA TOWNSHIP LIBRARY -
AATLF
ASIA TELE-NET and TECHNOLOGY -
AATMW
AMERICAN ATM CORP. -
AATN
Asociación Argentina de Tecnología Nuclear -
AATO
Automated Air Tasking Order -
AATOD
American Association for the Treatment of Opioid Dependence -
AATP
Acquired amegakaryocytic thrombocytopenic purpura Amegakaryocytic thrombocytopenic purpura Authorised Academic Training Partner Authorized Academic Training... -
AATR
ATR INDUSTRIES, INC. Air-to-air transmit/receive mode Air-to-Air Transmit/Receive Avionics Architecture Technical Review -
AATRI
Army Air Traffic Regulation and Identification -
AATRM
Agència d\'Avaluació de Tecnologia i Recerca Mèdiques -
AATS
American Association for Thoracic Surgery Audit Action Tracking System American Association of Thoracic Surgery Association for Thoracic Surgery Association... -
AATSF
AASTRA TECHNOLOGIES LIMITED -
AATSR
Advanced along-track scanning radiometer Advanced Along Track Scanning Radiometer -
AATT
Advanced Air Transportation Technologies Army aerial towed targets Advanced aviation transportation technology AAVID THERMAL TECHNOLOGIES, INC. -
AATTV
Australian Army Training Team, Vietnam -
AATX
Ampacet Corporation -
AATYK
Apoptosis-associated tyrosine kinase -
AATase
Alcohol acetyltransferase Aspartate aminotransferase - also asat, ast, Asp-AT and AspAT -
AAU
Aalborg University Assigned Amount Unit Association of African Universities Association of American Universities Accelerated aging unit Addis Ababa University...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.