- Từ điển Viết tắt
AAWORD
Xem thêm các từ khác
-
AAWP
American Association of Working People -
AAWR
Anti-Air Warfare Reporting American Association for Women Radiologists -
AAWS
Anti-Air Warfare System Automated Attack Warning System Alliance To Abolish Workplace Surveillance Advanced Anti-tank Weapon System Association Of African... -
AAWS-H
Advanced Anti-Armor Weapons System - Heavy -
AAWS-M
Advanced Anti-Armor Weapons System - Medium -
AAWSSC
Army Atomic Weapons Systems Safety Committee -
AAWU
African American Workers Union -
AAWV
American Association of Wildlife Veterinarians -
AAWW
Aggravated Assault With Weapon -
AAWWS
Airborne Adverse Weather Weapon System Advanced All-Weather Weapon System Airborne Adverse Weather Weapons System -
AAX
American Agricultural Chemical Company IATA code for Araxa Airport, Araxá, Minas Gerais, Brazil Agrico Chemical Company -
AAY
IATA code for Al Ghaydah Airport, Al Ghaydah, Yemen -
AAYF
As always, your friend -
AAZ
IATA code for King Abdul-Aziz Naval Base, Jubail, Saudi Arabia IATA code for Quetzaltenango Airport, Quetzaltenango, Guatemala -
AAZADD
Arsi Administrative Zone Agricultural Development Department -
AAZV
American Association of Zoo Veterinarians -
AA OECA
Assistant Administrator for the Office of Enforcement and Compliance Assurance -
AA OSWER
Assistant Administrator for the Office of Solid Waste and Emergency Response -
AAoA
American Academy of Otolaryngic Allergy American Alliance of Aromatherapy -
AAofA
Ambulance Association of America
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.