Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AB1

  1. Aflatoxin B1 - also afb1, AF and AFB
  2. Antibody CO17-1A

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AB2

    Army Brigade and Below All-Bond 2 - also AB
  • ABA

    Abscisic acid - also AB American Bankers Association American Bar Association American Booksellers Association American, British, Australian Acrylonitrile-butadiene...
  • ABA-GE

    Abscisic acid glucose ester
  • ABAA

    Air Barrier Association of America
  • ABAB

    Applied Biochemistry and Biotechnology - also Appl Biochem Biotechnol
  • ABAC

    ASEAN Business Advisory Council Association for Behavioural Approaches with Children Abraham Baldwin Agricultural College Aggregate Bearer Admission Control...
  • ABACIS

    Advanced Budget Accounting Control and Information System
  • ABACQ

    ABACAN RESOURCE CORP.
  • ABACS

    Automatic Booster Acceptance and Checkout System Automated Booster Assembly Checkout System
  • ABACUS

    Abacus
  • ABAD

    Air Battle Analysis Division
  • ABADRL

    Anthropod-Borne Animal Diseases Research Laboratory
  • ABAE

    Adult bovine aortic endothelial Adult bovine aortic endothelial cells
  • ABAF

    Association of British Accountants in France
  • ABAG

    Association of Bay Area Governments
  • ABAI

    American Board of Allergy and Immunology
  • ABAIT

    Automatic Board Assembly, Inspection and Test
  • ABAKF

    ABERDEEN ASIA-PACIFIC INC.
  • ABAM

    Abies amabilis American Board of Ambulatory Medicine
  • ABAN

    AMERICAN BANCSHARES, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top