- Từ điển Viết tắt
ABEPs
Xem thêm các từ khác
-
ABER
Aber Diamond Corporation Annual blood examination rate Auditory brainstem evoked response - also ABR -
ABERT
Auto Bit Error Rate Test -
ABES
Alliance for Balanced Environmental Solutions Alliance for Balanced Environmental Studies Adobe Bluffs Elementary School -
ABESAP
Adult Basic Education Student Assistance Program -
ABET
Accreditation Board for Engineering and Technology Abet Accreditation Board For Engineering Teaching Ada-Based Environment for Test 649.COM, INC. Aussie... -
ABEUF
ABN AMRO EUROPE EQUITY FUND -
ABEX
Abbey Chemical Corporation CPS Chemical Company CPS Processing Corporation -
ABF
ABF Availability Balance File Air Bearing Floor Adaptive Beam Former American Bar Foundation Ammonium bifluoride Agile Bandpass Filter Annular Blast Fragmentation... -
ABF1
ARS binding factor 1 Autonomously replicating sequence binding factor 1 -
ABFC
ABF ENERGY CORP. Advance Base Functional Components Advanced Base Functional Component American Board of Forensic Counseling Advanced Base Functional Component... -
ABFCU
After Burner Fuel Control Unit -
ABFD
Association of British Factors and Discounters -
ABFEL
Air-based free-electron laser -
ABFG
AMERICAN BENEFITS GROUP, INC. -
ABFI
AMERICAN BUSINESS FINANCIAL SERVICES, INC. Alberta Business Family Institute Advance Briefing For Industry -
ABFL
A big fat lady -
ABFLA
AMERICAN BANKS OF FLORIDA, INC -
ABFM
American Board of Family Medicine -
ABFMU
AfterBurner Fuel Metering Unit -
ABFO
American Board of Forensic Odontology Association Of Biotech Financial Officers Area Budget And Fiscal Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.