- Từ điển Viết tắt
ABUS
Xem thêm các từ khác
-
ABUS LANG
Abusive Language -
ABUTH
Ahmadu Bello University Teaching Hospital -
ABUY
AMERINET GROUP.COM, INC. -
ABV
Above Auxiliary building ventilation Actinomycin d, bleomycin, vincristine Air By-pass Valve Anti-Backfire Valve IATA code for Nnamdi Azikiwe International... -
ABVA
Alliance Bankshares Corporation ALLIANCE BANK CORP. Association of British Veterinary Acupuncturists -
ABVC
COMPANHIA DE BEBIDAS DAS AMERICAS -
ABVD
Doxorubicin bleomycin vinblastine dacarbazine Adriamycin, bleomycin, vinblastine, dacarbazine -
ABVE
American Board of Vocational Experts American Board of Vocation Experts -
ABVMF
ALBATROS INVESTISSEMENT SA -
ABVP
American Board of Veterinary Practitioners -
ABVS
American Board of Vascular Surgery -
ABVT
American Board of Veterinary Toxicology ABC INVESTMENT CO. -
ABW
Antarctic Bottom Water - also AABW Airbase Wing Appropriate birth weight Adjusted body weight Actual body weight Airborne waste Apparent beam width ARUBA... -
ABWA
American Business Women\'s Association -
ABWE
A Baseline Weight Estimate -
ABWG
AB WATLEY GROUP, INC. -
ABWIK
Assault and Battery With Intent to Kill -
ABWR
Advanced boiling water reactor -
ABWRP
American Boiling Water Reactor Program -
ABWX
Asea Brown Boveri Incorporated Asea Brown Boveri, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.