- Từ điển Viết tắt
ACAU
- Automatic Calling and Answering Unit
- Automatic Calling/Answering Unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACAUS
Association of Chartered Accountants in the US -
ACAVC
Advisory Committee on Agricultural and Veterinary Chemicals -
ACAX
Allied Chemical Canada - also NLX Aluminum Company of America - also AOCX and Alcoa Honeywell International - also ACDX, ACSX, ACTX and AFPX Allied Chemical... -
ACB
Administrative Center Burlington Adjusted Cost Base American Council for the Blind Army Classification Battery Association of Clinical Biochemists - also... -
ACB-PCR
Allele-specific competitive blocker PCR -
ACBA
American Community Bancshares Angels Camp Business Association Airborne Communications Bus Architecture Allied Command, Baltic Approaches Australian Coding... -
ACBAR
Agency Coordinating Body for Afghan Relief -
ACBB
American Council for Better Broadcasts -
ACBC
AFTA-CER Business Council ASEAN-China Business Council Accumbens core ALBINA COMMUNITY BANCORP -
ACBCA
Atlantic Canada\'s Breast Cancer Archive -
ACBD
Active Duty Base Date - also ADBD -
ACBF
Accessory Before the Fact -
ACBFR
Association Canadienne de Basketball en Fauteuil Roulant -
ACBG
Aorto-coronary bypass graft Aircraft Carrier Battle Group Aorto-coronary bypass grafting -
ACBI
Association of Clinical Biochemists in Ireland ATLANTIC COMMUNITY BANCORP, INC. -
ACBK
AMERICAN CITY BANK -
ACBL
American Commercial Barge Lines -
ACBM
Asbestos containing building material Advanced Cement-Based Materials - also Adv Cem Mater Advisory Committee for Biology and Medicine Artemis Code Breakdown... -
ACBO
Automatic Cross Band Operation -
ACBP
Acyl-CoA binding protein Acyl-coenzyme A binding protein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.