- Từ điển Viết tắt
ACCF
- Advisory Committee for Computing Facilities
- Area Communications Control Facility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACCFC
American College of Certified Forensic Counselors -
ACCFF
ACCORD FINANCIAL CORP. -
ACCFT
Alaska Community College Federation Of Teachers -
ACCH
Association for the Care of Children\'s Health Associated Control Channel Acetylcholine - also ach, AcCho and Ac -
ACCHAN
Allied Command Channel - also ACC -
ACCHS
Adelaide Central Community Health Service -
ACCI
Acer circinatum Albany Chamber of Commerce and Industry Association Canadienne de Cardiologie d\'Intervention Air Combat Command and Control Information -
ACCICG
AFTA-CER CEP Implementationand Coordination Group -
ACCIH
Association des Corps et Cadres Infirmiers Hospitaliers -
ACCINTNET
ACC Intelligence Network -
ACCIP
Advanced CCIP -
ACCIS
Automated Command and Control Information System Army C&C Info System Automated C&C Info System American College for Computer and Information Sciences... -
ACCL
ACCELERATED NETWORKS, INC. Accelrys, Inc. ARIZONA CITY COMMUNITY LIBRARY -
ACCLAIM
ACC Levels by Altimetrics and Island Measurements Army COMSEC Commodity Logistics Accounting Information Management -
ACCLAIMS
Army COMSEC Commodity, Logistical and Accounting Information Management System Army COMSEC Commodity Logistics Accounting Information Management System -
ACCM
Advisory Council for the Church\'s Ministry AMERICAN CUSTOM COMPONENTS, INC. Asynchronous control character map Association of Chairs and Chiefs of Medicine... -
ACCMAIL
Accessing the Internet Via Email -
ACCME
Accreditation Council for Continuing Medical Education -
ACCMP
Army Command and Control Master Plan - also AC2MP -
ACCMPS
Allied Command and Control Message Processing System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.