- Từ điển Viết tắt
ACD&P
Xem thêm các từ khác
-
ACD-A
Acid citrate dextrose - also acd -
ACD-CPR
Active compression-decompression cardiopulmonary resuscitation Active compression-decompression resuscitation -
ACDA
Arms Control and Disarmament Agency Advisory Committee on Distinction Awards -
ACDAF
AIR CANADA CORP. -
ACDB
Air Campaign Database ABCS Common Database -
ACDBU
Automated Counterdrug Database Update -
ACDC
Agricultural Communications Documentation Center Alternating Current/Direct Current - also AC/DC and AC-DC Advanced Communication Devices Corporation Alternating... -
ACDD
Air Command and Control System Common Data Dictionary -
ACDDS
Advanced Cartographic Data Digitizing System -
ACDE
Association for Continuing Dental Education American Council on Drug Education American Council for Drug Education -
ACDEV
Acquisition Development -
ACDF
Advanced Chemical Diagnostics Facility American College of Dentists Foundation Anterior cervical discectomy and fusion -
ACDG
AMERICAN COMMUNITY DEVELOPMENT GROUP, INC. -
ACDH
Acyl-CoA dehydrogenase - also ACD Acetaldehyde dehydrogenase - also ALDH -
ACDI
Asynchronous Communications Device Interface American Council for Drug Information Agence canadienne de développement international -
ACDK
Acquired cystic disease of the kidney Acquired cystic disease of kidney Acquired cystic disease of the kidneys Artefaktur Component Development Kit -
ACDL
ASHTABULA CNTY DISTRICT LIBRARY -
ACDM
ASEAN Committee on DIsaster Management Association Canadienne de la Dystrophie Musculaire Association for Clinical Data Management -
ACDN
Air Canada Data Network -
ACDO
Air Carrier District Office ACCREDO HEALTH, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.