- Từ điển Viết tắt
ACEMS
Xem thêm các từ khác
-
ACEN
Academy of Canadian Executive Nurses Acenapthene AMERICAN COMMUNICATIONS ENTERPRISES, INC. -
ACENTO
Animal Care and Equine National Training Organisation -
ACENVO
Association of Chief Executives of National Voluntary Organisations -
ACEO
Association of Education and Children\'s Services -
ACEOF
ACER COMPUTEC LATINO AMERICA -
ACEP
American College of Emergency Physicians Association for Comprehensive Energy Psychology Advisory Committee, Export Policy Approved Continuing Education... -
ACER
Australian Council for Educational Research Advisory Committee on Environmental Resources Acer, Inc. Acer sp. -
ACERC
Advanced Combustion Engineering Research Center -
ACEREP
Allied Command Europe Report ACE Report ACE Reporting System - also ARS -
ACERER
Advisory Committee for Energy-Related Epidemiological Research -
ACERS
American Ceramic Society - also ACS and Am Ceram Soc Air Combat Environment Radar Simulator Annual Contractor Evaluation Reporting System -
ACERT
Army Computer Emergency Response Team Action Centre for Employer Resources and Training Advisory Council for the Education of Romany and other Travellers -
ACERT/CC
Army Computer Emergency Response Team/Coordination Center -
ACERY
ACER INC. -
ACES
Acoustic Containerless Experiment System Airspace Concept Evaluation System Army Continuing Education System Acceptance Checkout and Evaluation System... -
ACET
Automatic Cancellation of Extended Targets Advisory Council for the Elimination of Tuberculosis Acetazolamide - also ACTZ, ACZ, Az, AZM, AZA, AA, ATZ and... -
ACETA
Acetaminophen - also ACM, AAP, AA, AP, ACT, ACET, ACAP, AC and ACE -
ACETEF
Air Combat Environment Test and Evaluation Facility - also ACETF -
ACETF
Air Combat Environment Test and Evaluation Facility - also ACETEF -
ACEVAL
Air Combat EVALuation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.