- Từ điển Viết tắt
ACFAS
- Association Canadienne-Française pour l'Avancement des Sciences
- American College of Foot and Ankle Surgeons
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACFB
Atmospheric circulating fluidized bed -
ACFC
Address and Control Field Compression Activated carbon fiber cloth Air Cooled Fuel Cooler Atlantic Coast Federal Corporation -
ACFCQ
Adult Cystic Fibrosis Committee of Quebec -
ACFD
Association of Canadian Faculties of Dentistry -
ACFE
American College of Forensic Examiners Association of Certified Fraud Examiners -
ACFEI
American College of Forensic Examiners Institute -
ACFEL
Alternate Current Film ElectroLuminiszence -
ACFEM
Australasian College for Emergency Medicine - also ACEM -
ACFHE
Association of Colleges for Further and Higher Education -
ACFIF
ACS FREEZERS INCOME TRUST -
ACFL
Agreed Cease Fire Line ADAMS CENTER FREE LIBRARY Agreed Cease-Fire Line AMC FINANCIAL, INC. ANDREW CARNEGIE FREE LIBRARY -
ACFNCP
Advanced Communication Function / Network Control Program - also ACF/NCP -
ACFO
Association of Car Fleet Operators Aircraft Certification Field Office -
ACFOA
Australian Council for Overseas Aid -
ACFP
American College of Osteopathic Family Physicians -
ACFPL
ATLANTIC CITY FREE PUBLIC LIBRARY -
ACFR
Advisory Committee on Fisheries Research -
ACFSUM
Aircraft Status Summary Report -
ACFT
Aircraft - also A/C, Air, AC, A, Aircrft and Aircr -
ACFTA
ASEAN-China Free Trade Area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.