- Từ điển Viết tắt
ACITT
Xem thêm các từ khác
-
ACIWA
Ac-independent water addition -
ACIX
Arkansas Chemicals, Inc. Great Lakes Chemical Corporation - also GLKU and GLKX -
ACIZ
AMERICAN CORPORATE INVESTORS, INC. -
ACI^
ARCH COAL INC -
ACJ
Artificially constructed junction Amelocemental junction of tooth IATA code for Souther Field, Americus, Georgia, United States Acromioclavicular joint... -
ACJCC
ASEAN-China Joint Cooperation Committee -
ACJJF
ACOM CO. LTD. -
ACJR
Ashtabula Carson Jefferson Railroad Company Ashtabula, Carson and Jefferson Railroad -
ACJT
Acromioclavicular joint - also AC and ACJ -
ACJU
American Coastal Lines Joint Venture Incorporated American Coastal Lines Joint Venture, Inc. -
ACK
Acknowledge - also AKNLG Acknowledgement - also AIM AP LOCKHEED - also APL and AOC Acknowledgment - also Ack. and Ackt Acknowledged - also ACKED and ackd.... -
ACKBF
ANTHONY CLARK INTERNATIONAL INSURANCE BROKERS LTD. -
ACKD
Acquired cystic kidney disease -
ACKED
Acknowledged - also ACK and ackd. -
ACKS
Acknowledgments -
ACL
Access Control List - also ACK Analytical Chemistry Laboratory Allowable Cabin Load Advanced CMOS Logic Anterior cruciate ligament - also ACLT Alternate... -
ACL5
ACAULIS5 -
ACLA
ACLARA BIOSCIENCES, INC. Anti cardiolipin antibody - also aca Anti-cardiolipin antibodies American Clinical Laboratory Association Aclarubicin - also acr... -
ACLAD
American Committee on Laboratory Animal Diseases -
ACLAM
American College of Laboratory Animal Medicine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.