- Từ điển Viết tắt
ACNRI
Xem thêm các từ khác
-
ACNS
Application and Content Networking System American Council for Nationalities Services Advisory Committee on Nuclear Safety Anthocyanins -
ACNSF
ASC AVCAN SYSTEMS CORP. -
ACNSS
Advanced communication, navigation, surveillance system -
ACNTE
ASCENT ENERGY INC. -
ACNTF
ACCENT SOFTWARE INTERNATIONAL, LTD -
ACNTS
Arms Control and Nonproliferation Technology Support -
ACNU
Association Canadienne pour les Nations Unies AKZO Chemie B V -
ACNW
Advisory Committee on Nuclear Waste -
ACNYF
ACCLAIM ENERGY TRUST -
ACO
Administrative Contracting Officer AGCO Administrative Contracting Officier Aircraft Certification Office Alarm Cut Off Atomic-cell orbital Administrative... -
ACO(UK)
Atomic Coordinating Office, United Kingdom -
ACO-HNS
American Council of Otolaryngology-Head and Neck Surgery -
ACO/UK
Atomic Coordinating Office/United Kingdom ACO/United Kingdom -
ACOA
Adult children of alcoholics - also ACA, ACOAs and ACAs Anterior communicating artery aneurysm - also ACoAA Adaptive Course Of Action ACORDIA, INC. Alternative... -
ACOAs
Adult children of alcoholics - also ACOA, ACA and ACAs -
ACOC
Area Communications Operations Center Alternate Command Operating Center ARC COMMUNICATIONS, INC. Air Cooled Oil Cooler Alternate Combat Operations Center... -
ACOCA
AIDS Council Of Central Australia -
ACOCS
Army Customer Order Control System -
ACODP
Allied Codification Publication -
ACOE
Army Corps of Engineers - also ACE Army Common Operating Environment Army Community of Excellence Army Communities of Excellence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.