- Từ điển Viết tắt
ACOUSINT
Xem thêm các từ khác
-
ACOUSTINT
Acoustical intelligence Acoustic Intelligence - also ACINT and ACOUSINT -
ACOX
Acyl-CoA oxidase - also AOx and ACO Aurora Cooperative Elevator Company -
ACP
ACCURATE PARTS Acid phosphatase - also ap, AcP-A, Ac-Pase, Ac-P, AphA, APase, APh, ACPH, ACPP and AcP-ase Allied Communications Publication - also ACOMP... -
ACP-ASIM
American College of Physicians-American Society of Internal Medicine American College of Physicians-American Society of Internal -
ACP1
Acid phosphatase-1 Acid phosphatase locus 1 -
ACP2
Acid phosphatase 2 -
ACPA
Assistant Chief Patrol Agent Adaptive Controlled Phased Array Association of Computer Programmers and Analysts Audio Capture and Playback Adapter American... -
ACPAC
AIDAB Centre for Pacific Development and Training -
ACPAR
Angular correlation of positron annihilation radiation -
ACPAT
Association of Chartered Physiotherapists in Animal Therapy -
ACPB
Acquisition Career Program Board -
ACPC
Apple Communications Protocol Card Area Child Protection Committee Air Computer Policy Committee Air Component Planning Cell Austrian Center for Parallel... -
ACPCSA
Adiabatic capture partial centrifugal sudden approximation -
ACPD
Alternating current potential drop Army Control Program Directive -
ACPDP
Alternating Current Plasma Display Panel -
ACPDS
Advisory Committee on Personal Dosimetry Services -
ACPDT
African Community Publishing Development Trust -
ACPE
American Council on Pharmaceutical Education Association for Clinical Pastoral Education Accreditation Council for Pharmacy Education Acute cardiogenic... -
ACPEL
Alternate Current Pulverized ElectroLuminiszence -
ACPERS
Army Civilian Personnel System - also ACPS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.