- Từ điển Viết tắt
ACPZ
Xem thêm các từ khác
-
ACP^
AMERICAN REAL ESTATE PARTNR -
ACP Group
African, Caribbean and Pacific Group of States - also ACP -
ACPases
Acid phosphatases - also APs, APases, AcP and AP -
ACQ
Acquisition - also AQ and A Acquire - also A Agoraphobic Cognitions Questionnaire Asthma Control Questionnaire Academic Call To Quarters Acquittal Agricultural... -
ACQG
ACQUA GROUP, INC. -
ACQIP
Ambulatory Care Quality Improvement Program -
ACQM
Arrangement-channel quantum mechanics -
ACQRF
ACQUISITOR PLC -
ACQSIM
Acquisition Simulation -
ACQT
ACQUEST CORP. -
ACQUIP
Ambulatory Care Quality Improvement Project -
ACR
Active cavity radiometer Automatic Call Recording Advanced Cracking Reactor Armored Cavalry Regiment Allowed Cell Rate Aerial Combat Reconnaissance American... -
ACR-NEMA
American College of Radiology-National Electrical American College of Radiology-National Electrical Manufacturers Association -
ACR20
American College of Rheumatology 20% American College of Rheumatology 20% response American College of Rheumatology 20% improvement -
ACR4
Air Conditioning Refrigerant, Recovery, Recycling, Recharging -
ACRA
Association of College Registrars and Administrators Airlift Concepts and Requirement Agency Acetylcholine receptor antibody - also AchRab and AChR-ab... -
ACRAO
Association of Collegiate Registrars and Admissions Officers -
ACRB
Athens-Canadian randombred Army Council of Review Boards -
ACRBC
Athens-Canadian Randombred Control -
ACRC
Assured Crew Return Capability Advanced colorectal carcinoma Andalucia and Conecuh Railroad Alternate Control Reporting Center Advanced colorectal cancer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.