- Từ điển Viết tắt
ACS
- American Chemical Society - also Am Chem Soc
- Access - also ax$ and A
- Advanced Camera for Surveys
- Advanced Computer System
- American cancer society
- Asynchronous Communication Server
- Attitude Control System
- Access Control System
- Alternating Current Synchronous
- Army Community Service
- Auxiliary cooling system
- Abdominal compartment syndrome - also AACS
- Access Control Set
- Acid Scrubber
- Acute Coronary Syndrome
- Adaptive Control System
- Access Control and Security
- Access Control Server
- Active Control System
- American Ceramic Society - also ACERS and Am Ceram Soc
- Assistant Chief of Staff - also ACofS, AC/S and ACOS
- Adenocarcinomas - also ADCAs, ACAs, AC, ADC, AdCs, Ad and ACA
- Acid synthase - also AHS and AHAS
- Acetyl-CoA synthetase - also AceCS
- Acute Coronary Syndromes - also ACSs
- Advanced communication systems - also ACSY
- Antenatal corticosteroids - also ANCS
- Accredited Standards Committee - also ASC
- Asymptomatic carriers - also ASCs, AC and ASC
- Automatic Call Sequencer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACS-C
Aerial Common Sensor - Corps -
ACS-MIB
ATM Circuit Steering Management Information Base - also ACSMIB -
ACS-NPCDP
American Cancer Society National Prostate Cancer Detection Project -
ACS/COM
Attitude Control System/Communications -
ACS/I
Assistant Chief of Staff/Intelligence Assistance Chief of Staff for Intelligence -
ACSA
Allied Communications Security Agency Acquisition and Cross Servicing Agreement Adaptive Cryptographically Synchronized Authentication AIDS Council of... -
ACSAC
Asia-Pacific Computer System Architecture Conference Assistant Chief of Staff for Automation and Communications -
ACSACS
Accessory Control Specification -
ACSAD
Arab Center for Studies of Arid Zones and Dry Lands Arab Center for Studies of the Arid Zones and Dry Lands Arab Centre for the Study of Arid Zones and... -
ACSAMSTAT
Aircraft Alert Status for Air and Ground Alerts -
ACSANZ
Association for Canadian Studies in Australia and New Zealand -
ACSAP
Army Center for Substance Abuse Programs -
ACSAS
Advanced Conformal Submarine Acoustic Sensor Army Command Support Application Suite -
ACSB
Amplitude Compandored Side Band Amplitude Compandored Single Sideband Accounting Standards Board - also ASB -
ACSC
Aegis Combat Systems Center Air Command and Staff College Ambulatory care sensitive condition Australasian Computer Science Conference Avionics Cooling... -
ACSCC
Association of Community Schools, Colleges and Centres -
ACSCF
ACCESS COMMERCE SA -
ACSCO
Anterior capsular/subcapsular opacity -
ACSCOM
Army Component Support Command -
ACSCOT
American College of Surgeons Committee on Trauma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.