- Từ điển Viết tắt
ACSTF
Xem thêm các từ khác
-
ACSTM
Alternating current scanning tunneling microscopy -
ACSTT
Advisory Council on the Supply and Training of Teachers -
ACSTTO
Association of Certified Survey Technicians and Technologists of Ontario -
ACSTY
ALARKO SANAYI VE TICARET -
ACSU
Atlantic Cargo Services AB - also ACXU Association Of Computer Science Undergraduates Academic Computing Services Unix -
ACSUBS
Aircraft subsystems -
ACSUS
Association for Canadian Studies in the United States AIDS Cost and Services Utilization Survey -
ACSV
Adsorptive Cathodic Stripping Voltammetry - also AdCSV -
ACSW
Academy of Certified Social Workers Academy of Clinical Social Work Advanced crew-served weapon American Council of Social Workers Australasian Computer... -
ACSWP
Aircraft Cross-Servicing Working Party -
ACSX
ACS SYSTEMS, INC. Honeywell International - also ACAX, ACDX, ACTX and AFPX First Union Properties, Inc. -
ACSYS
Arctic Climate System Study Arctic Climate Systems Study -
ACSYY
ALARKO CARRIER SANAYI VE TICARET A.S. -
ACSZ
American Carrier Equipment -
ACSZF
ACCESS CO., LTD. -
ACT
Activity - also ACVY, AC, AI, AT, ACTY, A and ACTVTY Advance Corporation Tax American College Test Australian Capital Territory Active - also ACTV and... -
ACT-R
Adaptive Control of Thought-Rational -
ACTA
Academic Center for Dentistry Amsterdam America\'s Carriers Telecommunications Association American Carriers Telecommunication Association American Council... -
ACTC
Advanced Computing Technology Center ASEAN Center for Combating Transnational Crime -
ACTCS
Active Thermal Control System - also ATCS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.