- Từ điển Viết tắt
ACTFAST
Xem thêm các từ khác
-
ACTFEL
Alternating Current Thin Film ElectroLuminescent -
ACTFF
ACTFIT.COM, INC. -
ACTFL
American Council on the Teaching of Foreign Languages -
ACTG
AIDS Clinical Trials Group Acacia Research Corporation AIDS Clinical Trial Group -
ACTH
Adrenal corticotrophic hormone Adrenocortical hormone Adrenocorticotrophic Adrenocorticotrophin hormone Adrenocorticotropin hormone Adenocorticotrophic... -
ACTH-
Adrenocorticotrophic hormone- -
ACTH-IR
ACTH immunoreactivity -
ACTH-LI
ACTH-like immunoreactivity -
ACTH-R
ACTH receptor - also ACTHR -
ACTHR
ACTH receptor - also ACTH-R -
ACTI
Advanced computational technology initiative ACTIVCARD S.A. ActivIdentity Corporation -
ACTICE
Agency for the Co-ordination of Inland Transport in Central Europe Agency for the Coordination of Inland Transport in Central Europe -
ACTID
Advanced Concepts Test Integration Directorate -
ACTII
Advanced Concept and Technology II -
ACTIMED
Agency for the Coordination of Inland Transport in the Mediterranean Agency for the Co-ordination of Transport in the Mediterranean -
ACTION
Assisting Carers using Telematics Interventions to meet Older persons\' Needs Automated Category Tracking Information On-Line Network -
ACTIS
AIDS Clinical Trials Information Service -
ACTIV
Army Concept Team in Vietnam Activation - also ACT -
ACTIVE
Advanced Control Technology for Integrated Vehicles Advanced Controls Technology for Integrated Vehicles -
ACTJF
ACTIVE ASSETS and ASSOCIATES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.