- Từ điển Viết tắt
ADACC
Xem thêm các từ khác
-
ADACCS
Air Defense Artillery Command and Control System - also ADAC2S -
ADACF
ANDROMEDA MEDIA CAPITAL CORP. -
ADACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also A/DACG -
ADACP
Air Defense Artillery Command Post Alcohol and Drug Abuse Prevention Control Air Defense Automated Command Post -
ADACS
Air Defense Artillery Control System Automatic Data Collection System Attitude Determination and Control Subsystem - also ADCS -
ADAD
Adolescent Drug Abuse Diagnosis Alcohol and Drug Abuse Division After Date of Award Document Air-defense artillery director Alzheimer Disease and Associated... -
ADADS
Alcohol and Drug Abuse Data System -
ADAF
Advection-dominated accretion flow Active duty Air Force -
ADAGE
Avionics Domain Application Generation Environment -
ADAI
ADACORP, INC. Alcohol and Drug Abuse Institute of the University of Washington Autosomal dominant AI -
ADAL
Adiantum aleuticum Associate Director at Large Authorized Dental Allowance List Autoimmune disease-associated lymphadenopathy -
ADALO
Air-defense artillery liaison officer -
ADALT
Advanced Radar Altimeter - also ARA -
ADAM
Area Denial Artillery Munition Average Depleted Antarctic Meltwater Angular Distribution Auger Microscopy Artillery Delivered Anti-Personnel Mine Air Defense... -
ADAMHA
Alcohol drug abuse and mental health administration Alcohol, Drug Abuse and Mental Health Administration -
ADAMS
Allied Command Europe Deployment and Movement System Attribute Data Management System Agencywide Documents Access and Management System Alkenyldiarylmethanes... -
ADAM L/S
Area Denial Artillery Munitions Long/Short -
ADANS
Airlift Deployment Analysis System -
ADAOC
Air Defense Artillery Operation Center -
ADAOD
Air-defense artillery operations detachment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.