- Từ điển Viết tắt
ADBRF
Xem thêm các từ khác
-
ADBRS
Adaptive Digital Beamforming Receive System -
ADBS
Advanced Data Broadcasting System ABS GROUP, INC. Advanced Data Broadcast System Association des Professionnels de l\'Information et de la Documentation -
ADBV
Anti Drainback Valve -
ADC
Analog to Digital Converter - also A/D Aerospace Defense Command - also ADCOM Aide de Camp Air Defense Command Affiliated Data Center Astronomical Data... -
ADC(M)
Assistant Division Commander for Maneuver - also ADC-M -
ADC(S)
Assistant Division Commander for Support - also ADC-S -
ADC(w)
Apparent diffusion coefficient of water - also ADCw and ADC -
ADC-M
Assistant Division Commander-Maneuver Assistant Division Commander for Maneuver - also ADC(M) -
ADC-S
Assistant Division Commander for Support - also ADC(S) -
ADCAP
Advanced capability - also ADVCAP Acquisition Deficiency Corrective Action Program -
ADCATT
Air Defense Combined Arms Tactical Trainer -
ADCAV
Aéronef à Décollage Court et Atterrissage Vertical -
ADCAs
Adenocarcinomas - also ACAs, AC, ACs, ADC, AdCs, Ad and ACA Autosomal dominant cerebellar ataxias - also ADCA -
ADCC
Air Defense Control Center Antibody-dependent cellular cytotoxicity - also ADC Ab-dependent cellular cytotoxicity Air Defence Command Centre ANDEAN DEVELOPMENT... -
ADCCAT
Association of Die Cutters and Converters of Adhesive Tapes -
ADCCC
Astronomical Data Centers Coordination Committee Astrophysics Data Centers Coordination Council -
ADCCCS
Air Defense Command, Control and Coordination System -
ADCCMP
Advanced Data Communications Control Procedures - also ADCCP -
ADCCP
Advanced Data Communications Control Procedure Advanced Data Communications Control Procedures - also ADCCMP Advanced Data Communication Control Procedures... -
ADCCS
Air Defense Command and Control System - also ADDCS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.