- Từ điển Viết tắt
ADCI/MS
Xem thêm các từ khác
-
ADCIS
Air Defense Combat Information System Air Defense Communications and Information Systems Air Defense Command Information System Air Defense Communications... -
ADCJ
Air Defence Communication Jammer -
ADCL
Accredited Dosimetry Calibration Laboratory -
ADCLS
Advanced Data Collection and Location System Automated Data Collection and Location System Automated Data Collection/Location System -
ADCM
AMERICAN DIGITAL COMMUNICATIONS, INC. Associate Director for Chemistry and Materials -
ADCMC
Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity - also Ab-CMC and ADCC -
ADCMD
Associate Deputy Chief Medical Director -
ADCN
Academic Dental Careers Network Advance Design Change Notice -
ADCNO
Assistant Deputy Chief of Naval Operations - also ADC -
ADCNR
Alabama Department of Conservation and Natural Resources -
ADCO
Alternate Document Control Officier Air Defense Communications Office Alcohol and drug control office Air Defence Coordination Organization AMERICAN RESOURCES... -
ADCOC
Area damage control center -
ADCOM
Administrative Command Aerospace Defense Command - also ADC -
ADCOMSUBORDCOMPHIBSPAC
Administrative Command, Amphibious Forces, Pacific Fleet Subordinate Command -
ADCON
Administrative Control - also AC Address Constant ADvise all CONcerned Administrative Connection -
ADCOORD
Air defense coordinator - also AD COORD Air Defence Coordinator -
ADCOP
Air Defense Command Post Area damage control party -
ADCP
Acoustic Doppler Current Profiler - also ACDP Accoustic Doppler Current Profiler Air Defense Communications Platform Acquisition and Distribution of Commercial... -
ADCQ
Alcohol and Drug Consequences Questionnaire -
ADCR
Automated Document Control Register Applicable Document Contractual Record ADCOR ELECTRONICS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.