- Từ điển Viết tắt
ADDCS
Xem thêm các từ khác
-
ADDDC
Automatic Direct Distance Dialing System - also ADDDS -
ADDDF
ADIDAS SALOMON AG -
ADDDS
Automatic Direct Distance Dialing System - also ADDDC -
ADDE
Assistant District Director, Examinations Abstract Distributive Data Environment Abstract Distributed Data Environment -
ADDEV
Advanced Development - also AD -
ADDH
Attention deficit disorder with hyperactivity - also ADD-H, ADHD and ADD/H -
ADDI
Assistant District Director, Investigations -
ADDISS
Advanced Deployable Digital Imagery Support System -
ADDM
Assistant District Director, Management Adjustment disorder with depressed mood ADDVANTAGE MEDIA GROUP, INC. Asynchronous Digital Data Modem -
ADDMD
ADministrative Directory Management Domain -
ADDN
Addition - also add., add, A and Addit Additional - also add\'l, addl, ADD, add., addnl and ADL ALADDIN OIL CORP. -
ADDNET
Acid Deposition Data Network -
ADDQoL
Audit of Diabetes-Dependent Quality of Life -
ADDR
Address - also ADR, Addy, ADD, ADRS, adr$, A, Addrs and ADS Address Register - also AR, ADR and ADRS -
ADDRF
ADDA RESOURCES LTD. -
ADDS
Aviation Digital Data Service Applied Digital Data Systems Automatic Document Distribution Service Army Data Distribution System Automated Data Distribution... -
ADDSI
Army Data Distribution System Interface -
ADDWOR
Anterior disc displacement without reduction -
ADE
Array Drive Electronics Adsorption-desorption equilibrium Air Defense Emergency Aeronautical Development Establishment Assistant Division Engineer Advanced... -
ADEA
Army Development and Employment Agency American Dental Education Association Age Discrimination Employment Act Army Data Encyclopedia Administrator Age...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.