- Từ điển Viết tắt
ADEOS
- Advanced Earth Observing Satellite
- Advanced Earth Observation Satellite
- Advanced Earth Observing System
- Advanced Earth Observing Satelite
- Advanced Earth Observation System
- Advanced Earth Orbiting Satellite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ADEP
Accelerator-driven energy production Adept Technology, Inc. - also ADTK Advanced development earth penetrator -
ADEPA
Asociación DEfensora del PAciente -
ADEPREP
Army Deployment Report-System -
ADEPT
Advanced Design Electronic Packaging Technique Antibody-directed enzyme prodrug therapy Administrative Data Entry for Processing Transmission Advanced... -
ADEQ
Arizona Department of Environmental Quality -
ADERY
AIDA ENGINEERING LTD. -
ADES
Automatic Digital Encoding System Association of Directors of Education in Scotland Agua Dulce Elementary School Advanced Diploma in Education Studies... -
ADESS
AUTOMATIC DATA EDITING AND SWITCHING SYSTEM -
ADET
ADVANCED DETECTORS, INC. Associate Director for Energy and Technology -
ADEU
Automatic Data Entry Unit -
ADEVP
Advanced Development Phase -
ADEW
Andrew Development Environment Workbench Air Defense Early Warning Association of Directors of Education in Wales -
ADEWS
Advanced Distributed Electronic Warfare Simulation Air Defense Electronic Warfare System -
ADEX
Air Defense Exercise - also ADX ADE Corporation -
ADEXJAM
Artillery Delivered Expendable Jammer -
ADEnet
Australian Distance Education Network -
ADF
Automatic Direction Finder Adapter Description File Automatic Direction Finding Acid detergent fiber Annular dark-field Astrophysics Data Facility African... -
ADFA
Air Defense Functional Area Australian Defence Force Academy -
ADFC
ADFORCE, INC. Advanced Digital Fire Control -
ADFCER
Assistant Director for Fuel Cycle and Environmental Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.