- Từ điển Viết tắt
ADG-HOSDOM
Xem thêm các từ khác
-
ADGA
American Dairy Goat Association -
ADGE
Air Defense Ground Environment Amplified differential gene expression Air Defence Ground Environment -
ADGI
AMERICAN DIVERSIFIED GROUP, INC -
ADGICM
ASEAN Directors-General of Immigration Departments and Consular Affairs Division -
ADGO
ADAMS GOLF, INC. -
ADGP
Australian Divisions of General Practice -
ADGR
Any Donations Gratefully Received -
ADG (IC)
Assistant Director General - International Cooperation -
ADH
Advanced Development Hardware Antidiuretic hormone Acid dihydrazide Additional Duty Hours Adherence Adherex Technologies Inc Adhesions Adherent - also... -
ADH-
Alcohol dehydrogenase - also adh, ADHE, ADG, alcA and AD -
ADH1
Alcohol dehydrogenase 1 Alcohol dehydrogenase 1 gene -
ADH1C
Alcohol dehydrogenase 1C -
ADH2
Alcohol dehydrogenase2 -
ADH3
Alcohol dehydrogenase type 3 Alcohol dehydrogenase 3 -
ADH4
Alcohol dehydrogenase 4 -
ADHA
American Dental Hygienists\' Association Alcohol dehydrogenase gene - also Adh American Dental and Hygienists Association -
ADHAF
ADAM and HARVEY GROUP PLC -
ADHAG
Ad Hoc Authentication Group - also AHAG -
ADHC
Adult day health care -
ADHD
Attention Deficit Hyperactivity Disorder Attention deficit disorder with hyperactivity - also ADDH, ADD-H and ADD/H Attention Defecate Hyperactivity Disorder...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.