- Từ điển Viết tắt
ADN
- Any Day Now
- Advanced Digital Network
- Account Distribution Number
- Add In Utility
- Addntility
- Adenine nucleotides - also AN and ANs
- Air Defence Notification
- Ammonium dinitramide
- Aircraft data network
- Adenosine - also ado, AD, Ade, Ads and A
- Adenine nucleotide - also AN
- Ammonium ditramide
- Automatic Digital Network - also AUTODIN, AND and AUTODN
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ADN-B
Anti-deoxyribonuclease-B -
ADNA
Ancient DNA Adrenal gland - also AG Aortic depressor nerve activity -
ADNAC
Air Defense of North American Continent -
ADNB
Antideoxyribonuclease B - also ADB -
ADNC
Air Defence Notification Centre -
ADNDI
Autosomal dominant neurohypophyseal diabetes insipidus -
ADNEA
ALDEN ELECTRONICS, INC. -
ADNET
Antidrug Network Anti-Drug Network Administrative network -
ADNF
Activity-dependent neurotrophic factor -
ADNFLE
Autosomal dominant nocturnal frontal lobe epilepsy -
ADNFS
Allied Dunbar National Fitness Survey -
ADNIV
Autosomal dominant neovascular inflammatory vitreoretinopathy -
ADNM
ADVANCED MONITORING SYSTEMS, INC -
ADNNF
ALADDIN RESOURCES CORP. -
ADNOF
ARIADNE AUSTRALIA LTD. -
ADNP
Activity-dependent neuroprotective protein -
ADNR
Alaska Department of Natural Resources -
ADNS
Automated Data Network System Assistant Director of Nursing Services Automated Digital Network System -
ADNT
Adenine nucleotide translocator - also ANT Adenine nucleotide translocase - also ANT Adnexal tumor Aminodinitrotoluene Aminodinitrotoluenes - also ADNTs -
ADNTs
Aminodinitrotoluenes - also ADNT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.