- Từ điển Viết tắt
ADPRTs
Xem thêm các từ khác
-
ADPRase
ADP-ribose pyrophosphatase -
ADPS
Automatic Data Processing System Acid Deposition Planning Staff AUTOMATIC DISPLAY AND PLOTTING SYSTEM - also ADAPS ASHBURTON DRIVE PRIMARY SCHOOL Automatically... -
ADPSC
Automatic Data Processing Service Center -
ADPSCP
Automated Data Processing Status and Control Panel -
ADPSO
Automatic Data Processing Selection Office Automatic data processing security officer Automated Data Processing Security Officer Automated Data Processing... -
ADPSP
Autosomal dominant pure spastic paraplegia -
ADPSS
Automatic data processing security service -
ADPSSEP
Automated Data Processing System Security Enhancement Program Automatic Data Processing System Security Enhancement Program -
ADPSSO
Automatic Data Processing Special Security officer Automated Data Processing Special Security Officer Automated Data Processing Systems Security Officer... -
ADPSSR
Automatic Data Processing Systems Security Representative -
ADPT
Auger depth profiling technique Adaptec, Inc. Automated Data Processing/Telecommunications - also ADP/T -
ADPUPA
AUTOMATED DATA PROCESSING UPPER AIR -
ADPV
Adsorptive differential pulse voltammetry -
ADPVQ
ADAPTIVE SOLUTIONS, INC. -
ADP COOP
ADP Continuity of Operations Plan -
ADPr
Active Digital Profile ADP-ribose Adenosine 5\'-diphosphoribose - also ADP-ribose Adenosine diphosphoribose Automated Data Processing Resource Adenosine... -
ADQ
Audits of Data Quality IATA code for Kodiak Airport, Kodiak, Alaska, United States -
ADQI
Acute Dialysis Quality Initiative -
ADQPP
Associate Director for Quality, Policy and Performance -
ADQT
Adequate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.