- Từ điển Viết tắt
ADV
- Advance - also Adv., A, Advan and ADVN
- ADVANCE AUTO PARTS - also AVS
- ADVANCE MACHINERY
- Advanced - also A
- Adenovirus - also Ad and AV
- Advise - also ADZ, adv. and advs
- Ascent/Descent Vehicles
- Atmospheric dump valve
- Adefovir dipivoxil
- Adenoviral vector - also Ad
- Adenovirus vectors - also AdVs and Ad
- Adeno-associated virus - also AAV, AAAV and A-AV
- Adenovirus vector - also Ad
- Adefovir
- AD virus
- Adel Verpflichtet
- Adenoviral - also AV and Ad
- Adenoviral vectors - also Ad and Ads
- Advisory - also advsy, ADVY and ADVIS
- Adenoviruses - also Ads, Ad, Advs and AV
- Aleutian mink disease parvovirus - also AMDV
- Anti-drainback Valve
- Average Daily Volume
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ADVAB
Advanced absorber assembly -
ADVALM
Advanced Laminate Analysis Code - also ADVLAM -
ADVANCE
Army Data Validation and Netting Capability Establishment -
ADVB
ADVANCED BIOTHERAPY CONCEPTS, INC. -
ADVC
ADVANCED COMMUNICATIONS TECHNOLOGIES, INC. -
ADVCAP
Advanced Capability - also ADCAP -
ADVCT
Advect -
ADVCTD
Advected -
ADVCTG
Advecting -
ADVCTN
Advection - also Adv -
ADVCTS
Advects -
ADVE
ADVEN, INC. -
ADVGF
ADVANTAGE INTERNATIONAL, INC. -
ADVHRR
Advanced Very High Resolution Radiometry - also AVHRR -
ADVI
ADVANCED GAMING TECHNOLOGY, INC. -
ADVICE
Advanced image communication and enhancement -
ADVIRC
Autosomal dominant vitreoretinochoroidopathy -
ADVIS
Advisory - also ADV, advsy and ADVY -
ADVISAR
All Digital Video Imaging System for Atmospheric Research -
ADVISR
Advanced Virtual Intelligence Surveillance Reconnaissance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.