- Từ điển Viết tắt
AEBF
Xem thêm các từ khác
-
AEBG
Aircraft Engine Business Group -
AEBIG
Aslib Economic and Business Information Group -
AEBJ
Atomic Energy Bureau of Japan -
AEBP
Autologous epidural blood patch -
AEBS
Anti-estrogen binding site Antiestrogen binding sites Antioestrogen binding site -
AEC
Atomic Energy Commission Architectural, Engineering and Construction Army Environmental Center A.E.C. Associate Enforcement Counsels Architecture, Engineering... -
AEC-II
Alveolar epithelial cells type II -
AEC/BF
Acoustic Echo Cancellation / Beam Forming - also AECBF -
AECA
Anti-EC antibodies Anti-endothelial cell antibody Asociacion Espanola de Contabilidad y Adminsitracion de Empresas Antibodies against endothelial cells... -
AECAL
Audio Enhanced Computer Aided Learning -
AECAs
Anti-endothelial cell antibodies - also AECA -
AECB
Atomic Energy Control Board Acute exacerbations of chronic bronchitis - also AECBs Acute exacerbation of chronic bronchitis Arms Export Control Board -
AECBF
Acoustic Echo Cancellation / Beam Forming - also AEC/BF -
AECBs
Acute exacerbations of chronic bronchitis - also AECB -
AECC
Aeromedical Evacuation Control Center Aerojet Energy Conversion Co. Ascitic Ehrlich carcinoma cells Accounting Education Change Commission -
AECD
Automatic external cardioverter-defibrillator -
AECE
Acoustic Echo Control Equipment Acoustic Echo Controller Equipment Aeromedical Evacuation Control Element -
AECEO
Association of Early Childhood Educators Ontario -
AECF
Annie E. Casey Foundation -
AECG
African Elephant Conservation Group Army Exercise Control Group American-European Consensus Group Ambulatory ECG Ambulatory electrocardiogram Ambulatory...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.