- Từ điển Viết tắt
AEEAP
Xem thêm các từ khác
-
AEEC
Airlines Electronic Engineering Committee Attaching and effacing Escherichia coli Awabakal Environmental Education Centre -
AEED
Aircraft Engine Engineering Division -
AEEG
Amplitude-integrated EEG Ambulatory eeg - also A-EEG Amplitude integrated electroencephalography -
AEEI
Autonomous energy-efficiency index Atmospheric Emitted Radiance Instrument - also AERI -
AEELS
Automated ELINT Emitter Location System Automatic ELINT Emitter Location System Airborne ELINT Emitter Location System -
AEEMTRC
ASEAN-EC Energy Management Training and Research Centre -
AEENQ
AILEEN, INC. -
AEERL
Air and Energy Engineering Research Laboratory -
AEES
Auger electron emission spectroscopy -
AEESEAP
Association of Engineering Education in Southeast and East Asia and the Pacific -
AEESIS
Amelia Earhart Elmentary School of International Students -
AEEU
Amalgamated Electrical Engineering Union -
AEEW
Atomic Energy Establishment of Winfrith -
AEF
Allied Expeditionary Force Academic Equipment Fund Accurate Environmental Forecasting, Inc. Alliance for Environmental Education - also AEE Aerospace Expeditionary... -
AEF&MSO
Aircraft Engine Finance and Management Support Operation -
AEFA
Average Emission Factor Approach Aviation Engineering Flight Activity -
AEFC
Acellular extrinsic fiber cementum Acellular extrinsic fibre cementum -
AEFCA
All-electron frozen-core approximation -
AEFI
Adverse Event Following Immunisation Adverse Events Following Immunisation Adverse Events Following Immunization -
AEFLA
Adult Education and Family Literacy Act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.