- Từ điển Viết tắt
AERL
Xem thêm các từ khác
-
AERM
Alignment Error Rate Monitor -
AERMIP
Aircraft Equipment Reliability and Maintainability Improvement Prog -
AERMOD
AMS/EPA Regulatory Model -
AERN
AER ENERGY RESOURCES, INC. -
AERO
Association for Excellence in Reactor Operations Aeronautics - also A and Ae Aeronautical Equipment Reference Ordinal Automatic Earnings Recomputation... -
AEROCE
Atmosphere-Ocean Chemistry Experiment Atmosphere/Ocean Chemistry Experiment -
AERODAS
Aeromagnetic Data System -
AEROMED
Aerospace Medicine and Biology -
AEROMEDEVAC
Aeromedical Evacuation - also AME and AE -
AERONET
Aerosol Robotic Network -
AEROS
Aerometric and Emissions Reporting System Advanced Earth Resources Observational Satellite -
AEROSAT
Aeronautical Communications Satellite -
AEROX
Aerosol Optical Depths in Layer -
AERP
Aquatic Effects Research Program Atrial effective refractory period Atrial effective refractory periods - also AERPs Auditory event-related potential -... -
AERPd
AERP dispersion -
AERPs
Auditory Event Related Potentials Atrial effective refractory periods - also AERP -
AERRPS
Acute encephalitis with refractory, repetitive partial Acute encephalitis with refractory, repetitive partial seizures -
AERS
Adverse Events Reporting System Advanced Earth Resources Satellite Adverse Event Reporting System Auditory evoked responses - also aer Average evoked responses... -
AES
Auger Electron Spectrometry Atomic emission spectroscopy Auger emission spectroscopy Aerospace and electronic systems Atmospheric Environmental Service... -
AES-CCMP
AES Counter mode CBC MAC Protocol - also AESCCMP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.