- Từ điển Viết tắt
AESR
- Army Equipment Status Report
- Aeronautical Equipment Service Record
- Army Equipment Status Reporting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AESRO
AES TRUST VII -
AESRP
AES TRUST II -
AESS
Aircraft Electrical Servicing Station Aerospace and Electronics Society Aircraft environment surveillance system Automatic Electronic Switching Systems -
AESX
GE Railcar Services Corporation - also ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DLRX, DMLX, ERLX and LINX A. E. Staley Manufacturing - also STLX, STMX... -
AES^C
AES TR III -
AET
Application Entity Title Acoustic emission technique Army Extension Training Apparent Effects Thresholds Actual evapotranspiration Accounting Entry Template... -
AETACS
Airborne Elements of the Theatre Air Control System Airborne Elements of TACS -
AETAS
Active Emitter Target Auxiliary System -
AETC
Accessory and Equipment Technical Committee Air Education Training Command Aerospace Environmental Technology Conference AIDS Education and Training Center... -
AETD
Applied Engineering and Technology Directorate -
AETE
Absorption-energy transfer-emission Apple Event Terminology Extension -
AETF
Advanced Engine Test Facility -
AETG
AMERICAN ENTERTAINMENT GROUP, INC. -
AETH
AETHER SYSTEMS, INC. Aether Holdings, Inc. -
AETI
ADVANCED ENCRYPTION TECHNOLOGY AMERICA, INC. -
AETIC
Agricultural Engineering Technical Information Center Asociacion de empresas de Electronica, Tecnologias de la Informacion y teleComunicaciones de espana -
AETIS
Army Extension Training Information System -
AETL
Approved Engineering Test Laboratory Approved Engineering Test Laboratories -
AETM
Analytical electron transmission microscopy Accelerated environmental test mockup -
AETOF
AEM TORINO S.P.A.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.