- Từ điển Viết tắt
AFDR
Xem thêm các từ khác
-
AFDRU
Armed Forces Disaster Relief Unit -
AFDS
Automatic fire detection system Autonomous Free-flight Dispenser System Alternative Financing and Delivery System Automatic Flight Director System Autopilot... -
AFDTC
Air Force Development Test Center -
AFDVT
Affidavit - also AFF, Afft, af. and afft. -
AFDW
Active Framework for Data Warehousing Active Framework for Data Ash-Free Dry Weight -
AFDX
Avionics Full DupleX switched ethernet system -
AFE
American Flight Echocardiograph Aeroassist Flight Experiment Analog Front End Apple File Exchange Acid-induced fluorescence endoscopy Advanced Further... -
AFEA
Abbreviated Functional Economic Analysis -
AFEAS
Alternative fluorocarbon environmental acceptability study Alternative Fluorocarbons Environmental Acceptability Study Alternate Fluorocarbon Environmental... -
AFEB
Armed Forces Epidemiological Board AFrican EDIFACT Board - also AF/EB Afebrile - also af Award Fee Evaluation Board -
AFEC
Award Fee Evaluation Committee -
AFECF
AFC ENERGY CORP. -
AFECG
Abdominal fetal electrocardiography Association Francaise pour l\'Etude des Corps Gras -
AFECM
Alternate Fuel Engine Control Module -
AFECO
Air Force Electronic Combat Office -
AFED
Alliance to Fight Eating Disorders -
AFEDO
Air Force Electronic Combat Organization -
AFEEC
ASEAN Forum on Energy and Efficiency and Conservation -
AFEES
Armed Forces Examining and Entrance Station -
AFEHCT
American Federation of Electronic Health Care Transactions Association for Electronic Health Care Transactions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.