- Từ điển Viết tắt
AFG
- Auto Force Generator
- Amended Force Goal
- Army Force Guidance
- AUTOMATIC FUNCTION GENERATOR
- AFGHANISTAN - also AF, Afg(h) and A
- American Financial Group, Inc. - also AFE
- Autologous fibrin glue
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AFG1
Aflatoxin G1 -
AFGCS
Automatic flight guidance and control system -
AFGE
American Federation of Government Employees Association of Federal Government Employees -
AFGEY
AFRICAN GEM RESOURCES LTD. -
AFGF
Acidic fibroblast growth factor - also a-FGF Acidic FGF Acid fibroblast growth factor Anti-acidic fibroblast growth factor -
AFGIHS
Air Force Geographic Information Handling System -
AFGL
Air Force Geophysics Laboratory Air Force Geophysical Laboratory Air Force Geophysics Lab -
AFGO
Another Fucking Growth Opportunity -
AFGP
Antifreeze glycoprotein AMTRUST FINANCIAL GROUP, INC. Antifreeze glycoproteins - also AFGPs -
AFGPs
Antifreeze glycopeptides Antifreeze glycoproteins - also AFGP -
AFGR
Approved force gross requirement -
AFGS
Association Française du Gougerot-Sjögren -
AFGVF
AGFA-GAVAERT NV -
AFGWC
Air Force Global Weather Central Air Force Global Weather Center Air Force Global Weather Command -
AFH
Adult Family Home American Federation of Herpetoculturists Afrihili Aircraft Flying Hours Angiomatoid fibrous histiocytoma Atopic family history Air Force... -
AFHB
ASEAN Food Handling Bureau -
AFHC
Army Family Housing Construction AFFORDABLE HOUSING CONSTRUCTORS, INC. -
AFHCAN
Alaska Federal Health Care Access Network -
AFHGY
ALBERT FISHER GROUP PLC -
AFHHA
American Federation of Home Health Agencies
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.