- Từ điển Viết tắt
AFLO
Xem thêm các từ khác
-
AFLOGMET
Air Force Logistics Management Engineering Team -
AFLP
Amplified fragment length polymorphism - also AFLPs and AMP-FLP Amplified restriction fragment length polymorphism Amplified fragment length polymorphic... -
AFLPs
Amplified fragment length polymorphism - also AFLP and AMP-FLP Amplified fragment length polymorphisms - also AFLP -
AFLR
Alabama and Florida Railroad Incorporated Alabama and Florida Railroad -
AFLS
Afternoon Facilitated Learning Session Armed Forces Language School ALAMO FINANCIAL SERVICES, INC. -
AFM
Air Force Manual - also AFMAN Atomic Force Microscopy Adobe Font Metrics Atomic force microscope Abrasive flow machining Award Fee Milestone Actuated Folding... -
AFM(1)
Aflatoxin M -
AFM1
Aflatoxin M1 - also AFM -
AFMA
Australian Fisheries Management Authority ASEAN Federation of Mining Associations American Film Marketing Association Australian Financial Markets Association... -
AFMAN
Air Force Manual - also AFM -
AFMC
Air Force Material Command Air Force Materiel Command -
AFMCF
AFRICAN METALS CORP. -
AFMCO
Army Force Modernization Coordination Office Army Force Modernization Coordinating Office -
AFMCP
Air Force Materiel Command Pamphlet -
AFMCR
Air Force Materiel Command Regulation -
AFMDC
Air Force Missile Development Center -
AFMEA
Air Force Management Engineering Agency -
AFMED
Allied Forces Mediterranean -
AFMETCALP
Air Force Metrology and Calibration Program -
AFMF
Association Française de la Maladie de Fanconi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.